Tính năng nổi bật
-
Mono/Duo linh hoạt: dùng 1 hoặc 2 bơm GTF 600 hoặc GTF 1200 (không phân), hoặc STZ 1000 (có phân – macerator) tùy nhu cầu .
-
Cảm biến mức: hỗ trợ phao truyền thống hoặc cảm biến áp lực, đi kèm control Comfort SDS tích hợp tự chẩn đoán .
-
Lắp đặt ngoài trời: tank bằng polyethylene (PE‑LLD) đường kính 600 mm, nhẹ, dễ vận chuyển, chống ngập ngầm với chiều sâu tới 2 500 mm .
-
Seal & van ngược tích hợp, bảo vệ chống trào ngược và mùi hôi.
-
Upper section điều chỉnh cao ±500 mm, phù hợp với mặt đất hiện hữu.
-
Bảo trì không dụng cụ: bơm gắn kiểu “quick-release”; dễ kiểm tra/lắp đặt.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Thông số |
---|---|
Ø chamber | 600 mm, PE-LLD |
Độ sâu lắp | 800 – 1 800 mm (tank), chịu tầng ngầm đến 2 500 mm |
Bơm & loại chất thải | GTF 600/GTF 1200 (multi‑vane, free‑pass 30 mm) – không phân; STZ 1000 (macerator, 30 mm solids) – có phân |
Công suất | GTF 600: 0.65 kW; GTF 1200: 1.18 kW; STZ 1000: 1.0 kW |
Điều khiển | Comfort SDS, IP 54, float hoặc pressure sensor |
Inlet/outlet | Inlet DN 100 hoặc DN 150; outlet DN 40 PVC glue |
Load class nắp | A/B (600 kg), B (2.5 t), D (40 t) tùy phiên bản |
Ưu điểm vượt trội
-
Thiết kế gia đình: giá hợp lý, linh hoạt giữa Mono và Duo, có hoặc không phân.
-
Chịu tải cao – chống ngập: tank nhẹ, kín, chịu tầng ngầm sâu.
-
Dễ bảo trì: bơm tháo nhanh, upper section điều chỉnh đơn giản.
-
An toàn & thông minh: cảm biến áp lực, control SDS, backflow, seal mùi.
-
Chất lượng Đức: tuân thủ EN 12050, CE, TÜV; miễn bảo trì nắp vượt tải đến 40 t.
Ứng dụng đề xuất
-
Nhà gia đình có toilet, lavabo hoặc vòi tắm dưới mực cống chính.
-
Công trình nhỏ – biệt thự, bán biệt thự, bungalow, nơi cần lắp đặt ngoài trời.
-
Giải pháp thay thế cho cống hố móng khi độ dốc không đạt.
Phiên bản & mã hàng tiêu biểu
-
Mono GTF 600 – 800–1 250 mm, Load A/B – mã 825 811B/825 811D
-
Mono GTF 600 – 1 300–1 750 mm – mã 825 821B/825 821D
-
Mono GTF 1200 – 800–1 250/1 300–1 750/1 800–2 250 mm – mã 826 811, 826 821, 826 831 (A/B/D)
-
Macerator STZ 1000 – loại có phân, dưới Load B/D; mã 826 721A/B/D (1 300 mm), 826 731A/B/D (1 800 mm)
Phụ kiện & nâng cấp
-
Upper section điều chỉnh ±500 mm
-
Bộ báo Alarm probe, remote alarm
-
Van tay DN 50, drill for inlet/vent, seal chống ngập
-
Control nâng cao – SDS, log tình trạng, tự động hóa
Cam kết & dịch vụ
-
Chính hãng Đức – đạt chuẩn CE/TÜV/EN 12050
-
Bảo hành chính hãng – bể chịu tầng ngầm & nắp tải cao
-
Hỗ trợ kỹ thuật toàn diện – khảo sát, điều chỉnh, bảo trì
-
Cấu hình linh hoạt – nâng cấp dễ dàng theo nhu cầu
📞 Hotline kỹ thuật: 091.581.6318
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.