Tính năng nổi bật
-
Đơn giản & hiệu quả: cơ chế hoạt động thủ công, không cần hệ điện, phù hợp với các điểm cần xử lý dầu mà không yêu cầu tự động hóa .
-
Nắp quick‑release kín mùi: đảm bảo vệ sinh và dễ tháo khi xả hoặc vệ sinh .
-
100 % polymer PE‑HD, bảo hành 20 năm: chống ăn mòn axit béo, độ bền cao, phù hợp cả môi trường khắc nghiệt .
-
Đáy nghiêng và sludge trap tích hợp: chỉ còn tối đa 3 l bùn sau khi xả, tiết kiệm thời gian vệ sinh.
-
Changeover socket 360°: cho phép đổi hướng dòng ngay tại hiện trường, giúp linh hoạt lắp đặt mà không cần chuẩn bị từ đầu.
-
SonicControl tùy chọn: cảm biến siêu âm đo lớp dầu giúp giám sát và lập lịch vệ sinh hiệu quả .
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Kích thước NS | NS 2–10 (phổ thông), NS 15–50 (công suất lớn) |
Chất liệu | PE‑HD nguyên khối, không kim loại bên trong, bền bỉ với axit béo |
Đáy & sludge trap | Đáy nghiêng, còn ≤ 3 lít bùn sau mỗi lần xả |
Nắp | Nắp quick‑release kín mùi, dễ dàng thao tác |
Đổi hướng dòng | Changeover socket tự niêm 360° |
Bảo hành | 20 năm (thân tank) theo tiêu chuẩn CE/EN 1825, DIN 4040 |
Khối lượng & diện tích đặt | Ví dụ NS10: dài 2 822 mm × rộng 951 mm × cao 1 653 mm, nặng ~181 kg |
Ứng dụng đề xuất
-
Nhà hàng, khách sạn, căn‑tin, bếp tập thể cần xử lý dầu mỡ với tần suất vệ sinh định kỳ
-
Các khu vực kỹ thuật, phòng máy không thuận tiện lắp đặt hoặc vận hành hệ thống tự động
-
Dự án có xe hút dầu chuyên dụng, không yêu cầu tự động hóa
-
Khách hàng muốn giải pháp tiết kiệm chi phí, dễ sử dụng và bảo trì
Ưu điểm nổi bật
-
Giải pháp tối giản – hiệu quả: vận hành thủ công, không cần điện, phù hợp nhiều môi trường
-
Không mùi, thuận tiện vệ sinh: nắp kín, đáy nghiêng, sludge trap giảm thời gian bảo trì
-
Bền bỉ, ít tốn chi phí: vỏ PE bền vững, bảo hành dài hạn
-
Linh hoạt khi lắp đặt: có thể đổi hướng dòng nhanh chóng tại hiện trường
-
Tùy chọn nâng cấp: có thể trang bị SonicControl nếu cần tính năng giám sát
Các phiên bản & mã hàng tiêu biểu
Dòng EasyClean free Standard có các phiên bản NS 2, 3, 4, 7, 10, 15, 20, 25, 30 …, với hoặc không có song cửa, cửa kiểm tra và lỗ nạp thêm; ví dụ:
-
NS 2: mã 93002.01 (Standard, universal) hoặc 93002.32 (có SonicControl)
-
NS 10: mã 93010.01 (Standard) hoặc 93010.32 (có SonicControl)
Phụ kiện & nâng cấp
-
SonicControl – cảm biến giám sát lớp dầu tự động
-
Sampling chamber – lấy mẫu kiểm tra chất lượng đầu ra
-
Changeover socket – linh hoạt đổi hướng dòng
-
Lifting station (Aqualift F XL) – khi cần nâng cao đầu ra
-
Sampling chamber & refill inlet theo DIN 1988 cho tùy chọn theo công trình
Cam kết & dịch vụ
-
Nhập khẩu chính hãng Kessel – Đức, đạt chuẩn CE, EN 1825, DIN 4040
-
Bảo hành thân tank 20 năm, hỗ trợ kỹ thuật – tư vấn onsite/ngay lập tức
-
Hỗ trợ nâng cấp hoặc mở rộng – SonicControl, BMS, hệ bơm, vv.
📞 Hotline kỹ thuật: 09xx.xxx.xxx
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.