Tính năng nổi bật
-
Tự động & không mùi: Hệ thống Shredder‑Mix tự động khuấy, nghiền và rửa trong tank, kết hợp với bơm thải qua đường ống cố định.
-
Điều khiển tập trung & Remote-ready: Bộ điều khiển hiển thị LCD và kết nối BMS, có thể vận hành từ xa .
-
Chống ăn mòn – bảo hành 20 năm: Tank bằng PE–HD, chống axit béo, không kim loại bên trong; bảo hành kín đến 20 năm .
-
Modular & linh hoạt: Kích thước NS2–NS50, có thể chọn loại tròn hoặc oval, dùng trong phòng có nhiệt độ bảo vệ chống đóng băng .
-
Thiết kế giảm cặn triệt để: Đáy tank nghiêng, còn lại không quá 3 lít bùn sau khi xả.
-
Chức năng SonicControl (tuỳ chọn): Cảm biến siêu âm đo lớp dầu giúp kiểm soát và tối ưu chu kỳ thải.
-
Thay đổi chiều dòng: Socket đảo dòng có thể xoay 360° ngay tại hiện trường .
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Nominal Size (NS) | NS 2–10 (exposed), NS 15–50 (lớn) |
Tank vật liệu | PE HD, không kim loại bên trong, chống axit béo |
Hệ thống xả | Shredder‑Mix + bơm thải (SPF 300 KE 2.0, 3 kW, IP55, 37 m³/h @10 m) |
Giảm cặn (sludge) | Sludge trap 200–1000 l, grease capacity 100–400 l (NS 2…10) |
Hoàn thành thấp | Còn ≤ 3 lít cặn sau xả |
Bộ điều khiển | Display LCD, đa ngôn ngữ, kết nối BMS, remote-ready |
Ứng dụng áp lực | PN 10, inlet/outlet DN100 (DA110) |
Kích thước (NS 2) | L1.736 × W0.68 × H1.458 m; nặng ~160 kg |
Load class top | F3 (pedestrian – tầng) |
Tiêu chuẩn | EN 1825 + DIN 4040‑100; polyethylene warranty 20 years |
Ứng dụng đề xuất
-
Nhà hàng, khách sạn, canteen, bếp công nghiệp cần xử lý dầu mỡ tự động.
-
Các trạm freestanding trong phòng khô (được nghiêng/tách nhiệt tránh đóng băng).
-
Điều kiện phức tạp: đường ống thải dài, cần bơm hỗ trợ từ thiết bị.
-
Nhu cầu giám sát mùi, lớp dầu và lập lịch xả linh hoạt, kể cả ngoài giờ hành chính.
Ưu điểm vượt trội
-
Vận hành không gián đoạn – không mùi.
-
Chống ăn mòn cực cao – bảo hành 20 năm.
-
Tích hợp hoàn chỉnh: khuấy – nghiền – bơm – xả.
-
Kiểm soát thông minh qua bộ điều khiển & SonicControl.
-
Thiết kế modul, chọn loại phù hợp theo quy mô.
Các phiên bản & mã hàng tiêu biểu
-
NS 2–10: Exposed Auto Mix & Pump
-
NS 15–50: Dành cho công suất lớn, kết hợp Aqualift F XL 450 l
Phụ kiện & nâng cấp
-
SonicControl (siêu âm đo lớp dầu).
-
Remote control / BMS interface: điều khiển và giám sát từ xa.
-
Changeover socket: điều chỉnh hướng dòng ngay tại hiện trường.
-
Sampling chamber: lấy mẫu chất lượng đầu ra.
-
Aqualift F lift station: dùng khi cần bơm lên cao.
Cam kết & hỗ trợ
-
Hàng chính hãng từ KESSEL – Đức, đầy đủ chứng nhận (CE, EN, DIN).
-
Bảo hành thân tank 20 năm; phụ kiện & tiêu hao thay thế lâu dài.
-
Hỗ trợ kỹ thuật, khảo sát trực tiếp và tư vấn hệ thống hoàn thiện.
📞 Hotline kỹ thuật: 0915.005.242
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.