Tính năng nổi bật
-
Thiết kế đơn khối PE-HD: đảm bảo kín nước, chống rễ và chịu áp lực tốt .
-
Kết nối trung tâm: 2 đầu vào bên cho mái + sân, 1 đầu ra vào cống chính .
-
Nâng cấp linh hoạt: có thể lắp thêm Staufix/Pumpfix sau khi thi công .
-
Chiều cao điều chỉnh: phù hợp mặt đất và địa hình thi công.
Thông số kỹ thuật
Thông số chính | Chi tiết |
---|---|
Đường kính | Ø 1.000 mm |
Chất liệu | PE polymer HD (kháng hóa chất, rễ) |
Độ cao (tùy chọn) | 1.180 đến 3.180 mm |
Đầu ra (outlet) | DN 150 hoặc DN 200 (Ø 160 hoặc 200 mm) |
Đầu vào (inlets) | 2 đầu vào bên DN 150 |
Khả năng chống ngập | Chịu áp lực tới 3 m mực nước ngầm |
Ứng dụng lý tưởng
-
Bảo vệ căn nhà khỏi trào ngược khi mưa lớn hoặc nước ngấm lên
-
Thay thế giải pháp lắp đặt van trong nhà – đẩy van ra ngoài, giảm ồn và tiết kiệm diện tích.
-
Phù hợp cải tạo hoặc xây mới – dễ tùy chỉnh sâu độ và kết nối linh hoạt hệ thống mái, sân, nền.
Ưu điểm vượt trội
-
An toàn & kín tuyệt đối từ thiết kế nguyên khối
-
Bảo trì thuận tiện nhờ Controlfix module (nếu gắn thêm)
-
Dễ nâng cấp lên hệ van chống trào hoặc trạm bơm khi cần
-
Không gây tiếng ồn, không chiếm diện tích nội thất
-
Vật liệu bền bỉ, hỗ trợ dài lâu
Các mã & lựa chọn
Mã hàng | Độ cao (mm) | Inlet DN | Outlet DN |
---|---|---|---|
881005-DN150 | 1.230 | 150 | 150 |
881505-DN150 | 1.730 | 150 | 150 |
882005-DN150 | 2.230 | 150 | 150 |
882505-DN150 | 2.730 | 150 | 150 |
883005-DN150 | 3.230 | 150 | 150 |
Tương tự cho outlet DN 200, mã 881005 – 883005 no‑suffix |
Cam kết & hỗ trợ
-
Hàng chính hãng KESSEL – Đức
-
Bảo hành dài hạn, hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn tại công trình
-
Tùy chỉnh cấu hình theo công trình thực tế
📞 Liên hệ kỹ thuật: 0915.005.242
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.