Tính năng nổi bật
-
3 phiên bản linh hoạt: Type 0 (1 van, không khóa), Type 1 (1 van + khóa tay), Type 2 (2 van + khóa tay) .
-
Van cơ khí bằng polymer – chống ăn mòn, bền bỉ.
-
Drop thấp chỉ 7–9 mm, phù hợp cải tạo, dễ lắp đặt trong ống hiện có .
-
Tool‑free maintenance: Nắp quick‑release mở bằng 1 tay, không cần dụng cụ.
-
Ngăn chuột tùy chọn với cánh van bằng thép không gỉ (rat protection).
-
Radon‑proof: tính năng ngăn khí radon khi lắp âm sàn.
-
Tiêu chuẩn EN 13564: Type 0/1/2 tương ứng với các cấp bảo vệ tiêu chuẩn châu Âu .
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Chi tiết |
---|---|
Phiên bản | Type 0/1/2 |
DN/OD | DN 50–200, OD ~ DN +10mm |
Chất thải | Nước sinh hoạt không chứa phân |
Drop Δ | 7–9 mm |
Kiểu lắp | Nổi ống hoặc âm sàn (có module ưu tiện) |
Kích thước (DN 100, Type 1) | dài 355 mm × rộng 155 mm × cao ~170 mm |
Trọng lượng (DN 150, Type 0) | ~2,11 kg |
Chất liệu | Polymer toàn phần |
Bảo trì | Nắp quick‑release, không cần dụng cụ |
Ứng dụng đề xuất
-
Bảo vệ thiết bị nước tại tầng trệt, tầng hầm, hoặc góc thấp dưới mực cống.
-
Công trình cải tạo không muốn thay đổi cao độ ống.
-
Lắp đặt nổi ống ngoài hoặc tích hợp âm sàn dưới bê tông.
-
Vùng có nguy cơ chuột xâm nhập (chọn phiên bản có rat‑protection).
Ưu điểm vượt trội
-
Giá trị cao – kinh tế: hiệu quả bảo vệ tốt với thiết kế đơn giản và giá hợp lý.
-
Tháo lắp nhanh – bảo trì dễ dàng: tiết kiệm thời gian bảo dưỡng.
-
Cao cấp – bảo vệ chuyên nghiệp: chống trào, chống radon, ngăn chuột, đạt chuẩn châu Âu.
-
Thiết kế tối ưu cho cải tạo: drop thấp, tích hợp nhanh trong hệ thống hiện hữu.
Các phiên bản & mã hàng
Phiên bản | DN | Loại | Van | Mã hàng ví dụ |
---|---|---|---|---|
Type 0, DN 100 nổi | 100 | 1 van | không khóa | 71100 |
Type 0, DN 150 nổi | 150 | 1 van | không khóa | 71150 |
Type 1, DN 100 nổi | 100 | 1 van + khóa | có khóa | 72100 |
Type 1, DN 200 nổi | 200 | 1 van + khóa | có khóa | 72200 |
Type 2, DN 125 nổi | 125 | 2 van + khóa | có khóa | 73125 |
Type 2, DN 150, có rat | 150 | 2 van + khóa | có khóa + rat | 73150R |
Phụ kiện & nâng cấp
-
Conversion kit: từ Type 0 ➝ Type 1/2.
-
Rat‑protection flap thép.
-
Module âm sàn – tích hợp bê tông.
-
Seal chống rò, nắp đen hoặc nắp lát gạch.
Cam kết & hỗ trợ
-
Hàng chính hãng KessEL – Đức, đạt CE, TÜV, hiệu quả cao.
-
Bảo hành 24 tháng, tư vấn kỹ thuật & khảo sát tại công trình.
-
Hỗ trợ nâng cấp khi cần lên Type cao hơn hoặc kết hợp Pumpfix F / Staufix FKA.
📞 Hotline kỹ thuật: 0915.005.242
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.